--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bức tranh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bức tranh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bức tranh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
picture; painting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bức tranh"
Những từ có chứa
"bức tranh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
contest
war
contend
contestation
scramble
fight
cartoon
fought
struggle
dispute
more...
Lượt xem: 794
Từ vừa tra
+
bức tranh
:
picture; painting
+
khinh khí
:
hydrogenbom khinh khíhydrogen bomb
+
biểu hiện
:
To manifest, to manifest itself, to show plainlyhành động đẹp đẽ biểu hiện phẩm chất người cộng sảna fine action manifesting the nature of a communistmâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhauthe contradiction manifests itself in many different forms
+
đấu tranh
:
to struggle; to fight
+
đàn tranh
:
đàn tranh